khán giả tiếng anh là gì - XoilacTV
khán giả tiếng anh là gì - XoilacTV
Regular price
VND 24.973
Regular price
Sale price
VND 24.973
Unit price
/
per
khán giả tiếng anh là gì: CÓ NGHĨA LÀ KHÁN GIẢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch,khán thính giả Tiếng Anh là gì,KHÁN GIẢ - Translation in English - bab.la,"Khán Giả" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt,
CÓ NGHĨA LÀ KHÁN GIẢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
Khán giả là người hợp tác tạo nên buổi diễn. It's the AUDIENCE that makes the show work. ( Khán giả la ó). ( AUDIENCE BOOING). ( Tiếng kèn TUBA) ( Khán giả thốt lên). (TUBA PLAYS NOTE) ( AUDIENCE EXCLAIMING). Sơn Tùng hứa sẽ" không làm khán giả thất vọng".
khán thính giả Tiếng Anh là gì
Vậy trong chuyên đề về từ vựng này, Studytienganh.vn sẽ mang lại cho các bạn thêm một từ vựng mới đó là: khán giả trong tiếng Anh là gì? Chắc hẳn có nhiều bạn vẫn chưa nắm rõ được từ tiếng Anh của " khán giả" có nghĩa là gì đúng không?
KHÁN GIẢ - Translation in English - bab.la
audience, spectator, beholder là các bản dịch hàng đầu của "khán giả" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim. ↔ There was a large audience in the theater.
"Khán Giả" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
khán giả dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là audience /ˈɔːdiəns/